Có 2 kết quả:

貴遠賤近 guì yuǎn jiàn jìn ㄍㄨㄟˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ贵远贱近 guì yuǎn jiàn jìn ㄍㄨㄟˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to revere the past and despise the present (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to revere the past and despise the present (idiom)

Bình luận 0