Có 2 kết quả:
貴遠賤近 guì yuǎn jiàn jìn ㄍㄨㄟˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ • 贵远贱近 guì yuǎn jiàn jìn ㄍㄨㄟˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ
guì yuǎn jiàn jìn ㄍㄨㄟˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to revere the past and despise the present (idiom)
Bình luận 0
guì yuǎn jiàn jìn ㄍㄨㄟˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to revere the past and despise the present (idiom)
Bình luận 0